I. CƯỚC ĐẤU NỐI HÒA MẠNG
I.
|
Cước đấu nối hoà mạng
|
Đơn vị tính
|
Giá cước (Đã bao gồm thuế GTGT)
|
1
|
Lắp dịch
vụ MyTV trên 1 đôi dây mới (khách hàng chưa sử dụng các dịch vụ sau của
VNPT Thái Bình: Điện thoại cố định, MegaVNN, FiberVNN)
|
đồng/thuê bao MyTV
|
300.000
|
2
|
Lắp dịch
vụ MyTV trên đường dây có sẵn 1 dịch vụ (khách hàng đang sử dụng 1 trong
các dịch vụ sau của VNPT Thái Bình: Điện thoại cố định / MegaVNN / FiberVNN)
|
đồng/thuê bao MyTV
|
150.000
|
3
|
Lắp dịch
vụ MyTV trên đường dây có sẵn 2 dịch vụ (khách hàng đang sử dụng các dịch
vụ sau của VNPT Thái Bình: Điện thoại cố định và MegaVNN)
|
đồng/thuê bao MyTV
|
50.000
|
4
|
Lắp dịch
vụ MyTV đồng thời với 1 dịch vụ khác (Điện thoại cố định hoặc MegaVNN) trên đường
dây có sẵn (khách hàng đang sử dụng một trong các dịch vụ sau của VNPT Thái
Bình: Điện thoại cố định hoặc MegaVNN)
|
đồng/thuê bao MyTV
|
100.000
|
5
|
Lắp dịch
vụ MyTV đồng thời với 1 dịch vụ khác (Điện thoại cố định hoặc MegaVNN) trên đường
dây có mới (khách hàng chưa sử dụng các dịch vụ sau của VNPT Thái Bình: Điện
thoại cố định và MegaVNN)
|
đồng/thuê bao MyTV
|
150.000
|
6
|
Lắp dịch
vụ MyTV đồng thời với 2 dịch vụ khác (Điện thoại cố định và MegaVNN)
|
đồng/thuê bao MyTV
|
100.000
|
II. GIÁ BÁN BỘ SET TOP BOX (STB)
TT
|
Chủng loại thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá bán lẻ chưa bao gồm thuế GTGT
|
Phụ kiện gồm
|
1
|
STB loại HD (ZTE/Huawei)
|
cái
|
1.260.000đ
|
1 điều khiển từ xa,
1 Adapter, 1 cáp HDMI, 1 cáp AV, sách hướng dẫn sử dụng
|
2
|
STB loại SD (ZTE/Huawei)
|
cái
|
830.000đ
|
1 điều khiển từ xa,
1 Adapter, 1 cáp AV, sách hướng dẫn sử dụng
|
III. QUY ĐỊNH KHÁC
II
|
Quy định khác
|
1
|
Cự ly dây thuê bao đồng từ hộp
gần nhất của VNPT Thái Bình đến nhà khách hàng không được vượt quá 150m. Nếu
vượt quá, khách hàng phải thanh toán số mét vượt với đơn giá là 2.500đ/m cáp
thuê bao (chưa thuế GTGT).
|
2
|
Cự ly cáp UTP CAT5 từ Modem ADSL
đến STB (đặt tại nhà khách hàng) không được vượt quá 15m. Nếu vượt quá, khách
hàng phải thanh toán số mét vượt với đơn giá là 3.000đ/m cáp UTP CAT5 (chưa thuế GTGT).
|
a
|
Dịch chuyển dịch
vụ trên dây TB đồng
|
Đơn vị tính
|
Giá cước (Đã có thuế GTGT)
|
1
|
Phí dịch chuyển
|
đồng/đôi dây thuê
bao
|
150.000
|
2
|
Vật tư phát sinh
|
Thực thanh
|
|
b
|
Quy định khác
|
Nội dung
|
|
1
|
Phạm vi dịch chuyển
|
Trong cùng địa bàn
huyện/thành phố
|
|
2
|
Khác địa bàn huyện
thành phố
|
Thực hiện như khách
hàng hoà mạng mới
|
|
3
|
Cùng địa chỉ
|
Miễn phí nhân công
|
|
4
|
Dây thuê bao
|
Sử dụng dây thuê
bao từ địa chỉ cũ sang
|
|
c
|
GIÁ CƯỚC KHI
KHÁCH HÀNG YÊU CẦU THAY DÂY MỚI
|
||
1
|
Chi phí nhân công
|
Miễn phí
|
|
2
|
Vật tư phát sinh
|
Thực thanh
|
V. GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ MYTV HÀNG THÁNG
STT
|
GÓI CƯỚC
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
GIÁ CƯỚC
(chưa VAT)
|
1
|
MYTV SILVER
|
Đồng/bộ giải mã/tháng
|
60.000đ
|
2
|
MYTV SILVER HD
|
Đồng/bộ giải mã/tháng
|
80.000đ
|
3
|
MYTV GOLD
|
Đồng/bộ giải mã/tháng
|
120.000đ
|
4
|
MYTV GOLD HD
|
Đồng/bộ giải mã/tháng
|
135.000đ
|
Đăng ký lắp đặt trực tuyến : Tại đây
Đăng ký lắp đặt trực tiếp tại : Các điểm giao dịch của VNPT Thái Bình
Mọi thông tin chi tiết liên hệ số điện thoại miễn phí của VNPT Thái Bình 800126 (trong giờ hành chính)
Website:
Đơn vị cung cấp dịch vụ: vnptthaibinh.vn
Website dịch vụ: mytv.vn
Mạng xã hội: buddy.vn